Đọc nhanh: 种族清洗 (chủng tộc thanh tẩy). Ý nghĩa là: "thanh lọc sắc tộc", sự diệt chủng.
种族清洗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. "thanh lọc sắc tộc"
"ethnic cleansing"
✪ 2. sự diệt chủng
genocide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种族清洗
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 她 想 洗清 冤屈
- Cô ấy muốn giải trừ nỗi oan ức.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 她 不 喜欢 这种 清汤寡水
- Cô ấy không thích loại canh nhạt nhẽo này.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
洗›
清›
种›