科学执政 kēxué zhízhèng
volume volume

Từ hán việt: 【khoa học chấp chính】

Đọc nhanh: 科学执政 (khoa học chấp chính). Ý nghĩa là: quy tắc của khoa học.

Ý Nghĩa của "科学执政" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

科学执政 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quy tắc của khoa học

rule of science

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学执政

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì huì 妨碍 fángài 严肃 yánsù de 科学 kēxué 辩论 biànlùn

    - Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 坚持 jiānchí 执行 zhíxíng xīn 政策 zhèngcè

    - Trường học kiên trì thực hiện chính sách mới.

  • volume volume

    - zài 专科学校 zhuānkēxuéxiào 学了 xuéle 烹饪 pēngrèn

    - Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - zài 外贸学院 wàimàoxuéyuàn 执教 zhíjiào 多年 duōnián

    - ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 幼年 yòunián zuò 科学 kēxué 青衣 qīngyī

    - lúc nhỏ anh ấy học kịch

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 学派 xuépài 各执 gèzhí 一说 yīshuō 互相 hùxiāng 论难 lùnnàn

    - hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao