易清洗 yì qīngxǐ
volume volume

Từ hán việt: 【dị thanh tẩy】

Đọc nhanh: 易清洗 (dị thanh tẩy). Ý nghĩa là: Dễ rửa sạch.

Ý Nghĩa của "易清洗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

易清洗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dễ rửa sạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易清洗

  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì 不但 bùdàn 清扫 qīngsǎo 房间 fángjiān 而且 érqiě 洗刷 xǐshuā 窗子 chuāngzi

    - Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì 地垫 dìdiàn 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ

    - Thảm lót sàn phòng tắm cần được giặt.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 人品 rénpǐn 不会 búhuì 偷东西 tōudōngxī a 不过 bùguò tiào dào 黄河 huánghé dōu 洗不清 xǐbùqīng le

    - Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.

  • volume volume

    - 亨得利 hēngdélì wèi 性交易 xìngjiāoyì 洗钱 xǐqián

    - Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.

  • volume volume

    - 模具 mújù 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ

    - Khuôn mẫu cần được làm sạch.

  • volume volume

    - le zǎo 感觉 gǎnjué hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Tôi tắm xong, cảm thấy rất sảng khoái.

  • volume volume

    - 洗完 xǐwán 澡后 zǎohòu 感觉 gǎnjué hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Sau khi tắm xong cảm thấy rất thoải mái.

  • - 他们 tāmen chē 送到 sòngdào 洗车 xǐchē diàn 清洗 qīngxǐ

    - Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao