Đọc nhanh: 秋菊 (thu cúc). Ý nghĩa là: thu cúc; hoa cúc mùa thu. Ví dụ : - 我最喜欢一种深红色的秋菊 Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm
秋菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu cúc; hoa cúc mùa thu
- 我 最 喜欢 一种 深红色 的 秋菊
- Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秋菊
- 他 姓 秋
- Anh ấy họ Thu.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 菊花 是 秋天 的 花
- Hoa cúc là hoa của mùa thu.
- 菊花 在 秋天 开放
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- 今年 大 秋 真不错
- thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
- 他 姓 菊
- Anh ấy họ Cúc.
- 我 最 喜欢 一种 深红色 的 秋菊
- Tôi thích nhất là bông hoa cúc mùa thu đỏ thắm
- 今天 是 中秋节 , 是 吗 ?
- Hôm nay là Tết Trung thu đúng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秋›
菊›