Đọc nhanh: 斑秃 (ban ngốc). Ý nghĩa là: bệnh rụng tóc.
斑秃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh rụng tóc
皮肤病,局部头发突然脱落,经过一定时期,能自然痊愈俗称鬼剃头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑秃
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 头顶 有点 秃 了
- đỉnh đầu hơi hói.
- 你 要 留神 , 别 把 话 说 秃噜 了
- anh nên cẩn thận, không nên nói năng thất thố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
秃›