光秃 guāng tū
volume volume

Từ hán việt: 【quang ngốc】

Đọc nhanh: 光秃 (quang ngốc). Ý nghĩa là: trọc; trụi.

Ý Nghĩa của "光秃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光秃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trọc; trụi

没有天然覆盖物 (如毛发、肉、树皮或叶子等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光秃

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 这棵树 zhèkēshù 冬天 dōngtiān 变得 biànde 光秃秃 guāngtūtū

    - Cây này trở nên trụi lá vào mùa đông.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 叶子 yèzi 全掉 quándiào le zhǐ 剩下 shèngxià 光秃秃 guāngtūtū de 树枝 shùzhī

    - mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 想到 xiǎngdào 还要 háiyào 做到 zuòdào

    - Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngốc , Thốc
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDHN (竹木竹弓)
    • Bảng mã:U+79C3
    • Tần suất sử dụng:Cao