Đọc nhanh: 秃额 (ngốc ngạch). Ý nghĩa là: sói trán.
秃额 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sói trán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃额
- 高额 利润
- món lãi kếch xù
- 他 的 回答 内容 很 秃
- Nội dung trả lời của anh ta rất cộc lốc.
- 他 的 头顶 开始 秃 了
- Đỉnh đầu của anh ấy bắt đầu bị hói.
- 他 年轻 不大 却 已 秃顶
- Anh ấy tuổi còn trẻ mà đã hói đầu.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 他 的 市场份额 不断 高涨
- Thị phần của anh không ngừng tăng.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秃›
额›