Đọc nhanh: 私立学校 (tư lập học hiệu). Ý nghĩa là: Trường tư thục; trường dân lập.
私立学校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường tư thục; trường dân lập
私立学校(Private School)是指由私人或私立机构投资,由当地政府和教育部门批准,教育和政府的结合,更多侧重于效率的学校。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私立学校
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 私立学校
- trường tư; trường dân lập.
- 这所 学校 是 私人 办学
- Trường này do tư nhân mở.
- 他 创立 了 一所 新 的 学校
- Anh ấy đã thành lập một trường học mới.
- 学校 成立 于 1980 年
- Trường học được thành lập vào năm 1980.
- 他 在 公立学校 读书
- Anh ấy đang học ở trường công lập.
- 他 在 私立学校 上学
- Anh ấy học tại trường tư thục.
- 这是 一所 私立学校
- Đây là một trường tư thục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
校›
私›
立›