私立学校 sīlì xuéxiào
volume volume

Từ hán việt: 【tư lập học hiệu】

Đọc nhanh: 私立学校 (tư lập học hiệu). Ý nghĩa là: Trường tư thục; trường dân lập.

Ý Nghĩa của "私立学校" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

私立学校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trường tư thục; trường dân lập

私立学校(Private School)是指由私人或私立机构投资,由当地政府和教育部门批准,教育和政府的结合,更多侧重于效率的学校。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私立学校

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 设立 shèlì 教育 jiàoyù 基金 jījīn

    - Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.

  • volume volume

    - 私立学校 sīlìxuéxiào

    - trường tư; trường dân lập.

  • volume volume

    - 这所 zhèsuǒ 学校 xuéxiào shì 私人 sīrén 办学 bànxué

    - Trường này do tư nhân mở.

  • volume volume

    - 创立 chuànglì le 一所 yīsuǒ xīn de 学校 xuéxiào

    - Anh ấy đã thành lập một trường học mới.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 成立 chénglì 1980 nián

    - Trường học được thành lập vào năm 1980.

  • volume volume

    - zài 公立学校 gōnglìxuéxiào 读书 dúshū

    - Anh ấy đang học ở trường công lập.

  • volume volume

    - zài 私立学校 sīlìxuéxiào 上学 shàngxué

    - Anh ấy học tại trường tư thục.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一所 yīsuǒ 私立学校 sīlìxuéxiào

    - Đây là một trường tư thục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao