Đọc nhanh: 私房钱 (tư phòng tiền). Ý nghĩa là: tiền riêng; quỹ đen; quỹ riêng. Ví dụ : - 女人还是应该有自己的私房钱。 Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.. - 她有一笔私房钱。 Cô ấy có một món tiền riêng.
私房钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền riêng; quỹ đen; quỹ riêng
保留着共同财产的家庭中,某一成员私藏下来的钱。
- 女人 还是 应该 有 自己 的 私房钱
- Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.
- 她 有 一笔 私房钱
- Cô ấy có một món tiền riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私房钱
- 私设 刑房
- lập phòng hình phạt riêng.
- 私房钱
- tiền riêng.
- 私房话
- chuyện riêng tư.
- 她 有 一笔 私房钱
- Cô ấy có một món tiền riêng.
- 他 正在 存钱 买房子
- Anh ấy đang tiết kiệm tiền mua nhà.
- 我 老婆 把 我 的 私房钱 拿走 了
- Vợ tôi lấy quỹ đen của tôi rồi.
- 女人 还是 应该 有 自己 的 私房钱
- Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.
- 他 因为 欠钱 没有 办法 支付 房租
- Anh ấy không thể trả tiền thuê nhà vì còn nợ tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
私›
钱›