Đọc nhanh: 体己钱 (thể kỉ tiền). Ý nghĩa là: tiền tiết kiệm cá nhân của các thành viên gia đình thân thiết.
体己钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền tiết kiệm cá nhân của các thành viên gia đình thân thiết
private saved money of close family members
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体己钱
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 宁愿 自己 吃亏 也 不能 让 集体 受损
- Tôi thà tự mình chịu thiệt còn hơn để tập thể chịu thiệt.
- 女人 还是 应该 有 自己 的 私房钱
- Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.
- 你 应该 照顾 好 自己 的 身体
- Bạn nên chăm sóc tốt cho sức khỏe.
- 他 努力 增强 自己 的 体质
- Anh ấy nỗ lực tăng cường thể chất của mình.
- 她 只 和 体己 的 人 说话
- Cô ấy chỉ nói chuyện với những người thân thiết.
- 他 为了 省钱 , 总是 自己 做饭
- Anh ấy luôn tự nấu ăn để tiết kiệm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
己›
钱›