体己钱 tǐ jǐ qián
volume volume

Từ hán việt: 【thể kỉ tiền】

Đọc nhanh: 体己钱 (thể kỉ tiền). Ý nghĩa là: tiền tiết kiệm cá nhân của các thành viên gia đình thân thiết.

Ý Nghĩa của "体己钱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体己钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền tiết kiệm cá nhân của các thành viên gia đình thân thiết

private saved money of close family members

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体己钱

  • volume volume

    - 分享 fēnxiǎng le 自己 zìjǐ de 学习 xuéxí 体验 tǐyàn

    - Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.

  • volume volume

    - 她体 tātǐ 尝到了 chángdàole 生活 shēnghuó gěi 自己 zìjǐ 带来 dàilái de 欣慰 xīnwèi 苦涩 kǔsè

    - cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 自己 zìjǐ 吃亏 chīkuī 不能 bùnéng ràng 集体 jítǐ 受损 shòusǔn

    - Tôi thà tự mình chịu thiệt còn hơn để tập thể chịu thiệt.

  • volume volume

    - 女人 nǚrén 还是 háishì 应该 yīnggāi yǒu 自己 zìjǐ de 私房钱 sīfángqián

    - Phụ nữ vẫn nên có tiền riêng của mình.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ de 身体 shēntǐ

    - Bạn nên chăm sóc tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 增强 zēngqiáng 自己 zìjǐ de 体质 tǐzhì

    - Anh ấy nỗ lực tăng cường thể chất của mình.

  • volume volume

    - zhǐ 体己 tījǐ de rén 说话 shuōhuà

    - Cô ấy chỉ nói chuyện với những người thân thiết.

  • volume volume

    - 为了 wèile 省钱 shěngqián 总是 zǒngshì 自己 zìjǐ 做饭 zuòfàn

    - Anh ấy luôn tự nấu ăn để tiết kiệm tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao