Đọc nhanh: 小金库 (tiểu kim khố). Ý nghĩa là: quỹ đen. Ví dụ : - 这是我的小金库。 Đây là quỹ đen của tôi đó.. - 丈夫该不该有“小金库”? Chồng có nên có quỹ đen hay không?
小金库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỹ đen
指家庭成员中个人私自保存和支配的钱财。
- 这 是 我 的 小金库
- Đây là quỹ đen của tôi đó.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小金库
- 这 是 我 的 小金库
- Đây là quỹ đen của tôi đó.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 这个 水库 是 用来 为 我们 小镇 存储 水 的
- Hồ này được sử dụng để lưu trữ nước cho thị trấn của chúng ta.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 那 只是 我 的 小金库 好 吧 , 你 在 这里 等 着
- đấy chỉ là quỹ đen nhỏ của tớ, được rồi ,bạn chờ ở đây
- 小 明 说话 向来都是 一诺千金
- Tiểu Minh trước nay đều rất tôn trọng lời hứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
库›
金›