Đọc nhanh: 私产 (tư sản). Ý nghĩa là: tài sản riêng; của tư.
私产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài sản riêng; của tư
私有财产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私产
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 这 是 我 的 私有财产
- Đây là tài sản riêng của tôi.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
私›