Đọc nhanh: 私弊 (tư tệ). Ý nghĩa là: tham ô gian lận.
私弊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham ô gian lận
营私舞弊的事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私弊
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 营私舞弊
- gian lận để kiếm chác
- 徇私舞弊
- lừa đảo vì lợi riêng; lừa đảo.
- 革除 流弊
- loại trừ thói xấu.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弊›
私›