Đọc nhanh: 私商 (tư thương). Ý nghĩa là: tư thương.
私商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư thương
用私人资本经营的商店,也指这类商人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私商
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 私下 商议
- bàn kín.
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 这种 商业模式 类似 于 私人
- Mô hình kinh doanh này tương tự như mô hình kinh doanh tư nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
私›