Đọc nhanh: 私人存款 (tư nhân tồn khoản). Ý nghĩa là: Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền.
私人存款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人存款
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 他 待人 款诚 又 热情
- Anh ấy đối xử với người khác chân thành và nhiệt tình.
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
- 他 的 存款 已经 够 买房 了
- Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
- 他 就是 这样 一个 大公无私 的 人
- Anh ấy luôn là một người chí công vô tư như thế đấy.
- 他 对 私人 交往 很 认真
- Anh ấy rất nghiêm túc về mối quan hệ cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
存›
款›
私›