Đọc nhanh: 私人电话 (tư nhân điện thoại). Ý nghĩa là: Điện thoại riêng.
私人电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện thoại riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人电话
- 什么样 的 人 说 什么样 的话
- Người như nào phát ngôn như thế.
- 助学 贷款 的 人 打电话 来
- Sinh viên cho vay người ta gọi.
- 两人 在 地头 蹲 着 谈话
- Hai người ngồi xổm nói chuyện.
- 电话响 了 一阵子 没人接
- Điện thoại đã kêu một lúc mà không ai nghe.
- 某人 打 了 电话
- Có người nào đó đã gọi điện thoại.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
电›
私›
话›