Đọc nhanh: 私利 (tư lợi). Ý nghĩa là: tư lợi. Ví dụ : - 不谋私利。 không mưu lợi.
私利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư lợi
私人方面的利益
- 不谋私利
- không mưu lợi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私利
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 图谋 私利
- mưu kiếm lợi riêng
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 我 有 权利 保护 我 的 隐私
- Tôi có quyền bảo vệ sự riêng tư của mình.
- 自私自利 是 最 可鄙 的
- tự tư tự lợi là đáng khinh nhất.
- 有 已 无人 ( 自私自利 , 只顾 自己 , 不顾 别人 )
- chỉ biết có mình, không biết đến người khác.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
私›