私利 sīlì
volume volume

Từ hán việt: 【tư lợi】

Đọc nhanh: 私利 (tư lợi). Ý nghĩa là: tư lợi. Ví dụ : - 不谋私利。 không mưu lợi.

Ý Nghĩa của "私利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

私利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tư lợi

私人方面的利益

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不谋私利 bùmóusīlì

    - không mưu lợi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私利

  • volume volume

    - zǒng 钻营 zuānyíng 谋私利 móusīlì

    - Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 利口 lìkǒu ( shuō 利嘴 lìzuǐ )

    - miệng khéo nói.

  • volume volume

    - 图谋 túmóu 私利 sīlì

    - mưu kiếm lợi riêng

  • volume volume

    - 不谋私利 bùmóusīlì

    - không mưu lợi.

  • volume volume

    - yǒu 权利 quánlì 保护 bǎohù de 隐私 yǐnsī

    - Tôi có quyền bảo vệ sự riêng tư của mình.

  • volume volume

    - 自私自利 zìsīzìlì shì zuì 可鄙 kěbǐ de

    - tự tư tự lợi là đáng khinh nhất.

  • volume volume

    - yǒu 无人 wúrén ( 自私自利 zìsīzìlì 只顾 zhǐgù 自己 zìjǐ 不顾 bùgù 别人 biérén )

    - chỉ biết có mình, không biết đến người khác.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 自私自利 zìsīzìlì de 女人 nǚrén 只在乎 zhīzàihū 自己 zìjǐ

    - Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao