Đọc nhanh: 水禽类 (thuỷ cầm loại). Ý nghĩa là: thuỷ cầm, loài chim dưới nước.
水禽类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ cầm
鸟纲的一类多栖息于水上或池沼中,以水中生物为食,颈长尾短,脚有蹼膜,能游泳
✪ 2. loài chim dưới nước
生活在水中或进水处禽类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水禽类
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 之类 的 水果
- Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.
- 禽类 繁多
- Loài cầm thú rất nhiều.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 我们 要 保护 禽类
- Chúng ta cần bảo vệ cầm thú.
- 如果 没有 水 , 人类 无法 生活
- Nếu không có nước, con người không thể tồn tại.
- 市场 上 的 水果 种类 繁多
- Các loại trái cây trên thị trường rất đa dạng.
- 这些 水果 已经 分类 好 了
- Những trái cây này đã được phân loại xong.
- 这种 水果 属于 热带 类型
- Loại quả này thuộc loại nhiệt đới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
禽›
类›