Đọc nhanh: 离索 (ly tác). Ý nghĩa là: chia lìa; ly tán; phân tán; chia ly. Ví dụ : - 离索之感。 cảm giác của sự chia ly.
离索 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia lìa; ly tán; phân tán; chia ly
因分居而孤独;离散
- 离索 之感
- cảm giác của sự chia ly.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离索
- 离群索居
- sống lìa bầy.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 麻索
- dây đay.
- 离索 之感
- cảm giác của sự chia ly.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
离›
索›