离索 lí suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【ly tác】

Đọc nhanh: 离索 (ly tác). Ý nghĩa là: chia lìa; ly tán; phân tán; chia ly. Ví dụ : - 离索之感。 cảm giác của sự chia ly.

Ý Nghĩa của "离索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

离索 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chia lìa; ly tán; phân tán; chia ly

因分居而孤独;离散

Ví dụ:
  • volume volume

    - 离索 lísuǒ 之感 zhīgǎn

    - cảm giác của sự chia ly.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离索

  • volume volume

    - 离群索居 líqúnsuǒjū

    - sống lìa bầy.

  • volume volume

    - 严格 yángé 交接班 jiāojiēbān 制度 zhìdù 上班 shàngbān 下班 xiàbān 不接 bùjiē

    - Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ

  • volume volume

    - 麻索 másuǒ

    - dây đay.

  • volume volume

    - 离索 lísuǒ 之感 zhīgǎn

    - cảm giác của sự chia ly.

  • volume volume

    - 丛书 cóngshū 子目 zǐmù 索引 suǒyǐn

    - mục lục các sách

  • volume volume

    - 不假思索 bùjiǎsīsuǒ 触机 chùjī 即发 jífā

    - không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.

  • volume volume

    - 不要 búyào 离开 líkāi 受不了 shòubùliǎo 思念 sīniàn de 折磨 zhémó

    - Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 孩子 háizi de 身量 shēnliàng 不大离 bùdàlí

    - sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao