索居 suǒ jū
volume volume

Từ hán việt: 【tác cư】

Đọc nhanh: 索居 (tác cư). Ý nghĩa là: bỏ đàn; xa rời quần chúng (bỏ tập thể sống một mình) 。离开同伴而过孤独的生活。.

Ý Nghĩa của "索居" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

索居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ đàn; xa rời quần chúng (bỏ tập thể sống một mình) 。离开同伴而过孤独的生活。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索居

  • volume volume

    - 离群索居 líqúnsuǒjū

    - sống lìa bầy.

  • volume volume

    - 麻索 másuǒ

    - dây đay.

  • volume volume

    - 丛书 cóngshū 子目 zǐmù 索引 suǒyǐn

    - mục lục các sách

  • volume volume

    - 不假思索 bùjiǎsīsuǒ 触机 chùjī 即发 jífā

    - không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.

  • volume volume

    - 东西南北 dōngxīnánběi dōu 有人 yǒurén 居住 jūzhù

    - Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.

  • volume volume

    - 不谢 bùxiè 我们 wǒmen shì 邻居 línjū a

    - Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.

  • volume volume

    - 不用谢 bùyòngxiè 我们 wǒmen shì 邻居 línjū a

    - Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.

  • volume volume

    - qiě 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Thả là hàng xóm của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao