Đọc nhanh: 索居 (tác cư). Ý nghĩa là: bỏ đàn; xa rời quần chúng (bỏ tập thể sống một mình) 。离开同伴而过孤独的生活。.
索居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ đàn; xa rời quần chúng (bỏ tập thể sống một mình) 。离开同伴而过孤独的生活。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索居
- 离群索居
- sống lìa bầy.
- 麻索
- dây đay.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
索›