Đọc nhanh: 离心油泵 (ly tâm du bơm). Ý nghĩa là: bơm dầu ly tâm.
离心油泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm dầu ly tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离心油泵
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 他 心里 的 爱之火 油然 升起
- Ngọn lửa tình yêu trong tim anh bừng lên
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 同学们 怀着 留恋 的 心情 离开 了 母校
- học sinh bịn rịn rời ngôi trường với nỗi lưu luyến.
- 她 的 离开 让 我 很 伤心
- Sự ra đi của cô ấy làm tôi rất thương tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
油›
泵›
离›