Đọc nhanh: 柚树 (trục thụ). Ý nghĩa là: cây bòng.
柚树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柚树
- 柚树高 40 50 米
- Cây tếch cao 40-50 mét.
- 这棵 柚子 树年 年 都 坐果
- Cây bưởi này năm nào cũng sai quả.
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 这棵 柚树 太小 了
- Cây bưởi này nhỏ quá rồi.
- 柚树长 得 很快
- Cây bưởi lớn rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柚›
树›