Đọc nhanh: 离心分离机 (ly tâm phân ly cơ). Ý nghĩa là: máy ly tâm. Ví dụ : - 我非常想要一个钛离心分离机 Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan
离心分离机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ly tâm
centrifuge
- 我 非常 想要 一个 钛 离心分离 机
- Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离心分离机
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 分离 了 多年 的 兄弟 又 重逢 了
- anh em xa cách nhau bao năm lại được trùng phùng.
- 伤心欲绝 地 离开 了
- đau lòng tuyệt vọng mà rời đi rồi.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 我 非常 想要 一个 钛 离心分离 机
- Tôi thực sự muốn có một chiếc máy ly tâm bằng titan
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
- 她 的 离开 让 我 很 伤心
- Sự ra đi của cô ấy làm tôi rất thương tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
⺗›
心›
机›
离›