Đọc nhanh: 离店日期 Ý nghĩa là: Thời gian rời khách sạn. Ví dụ : - 请在离店日期前结清所有费用。 Vui lòng thanh toán hết tất cả các khoản phí trước ngày rời khách sạn.. - 我们需要确认您的离店日期,以便安排清洁服务。 Chúng tôi cần xác nhận thời gian rời khách sạn của bạn để sắp xếp dịch vụ dọn dẹp
离店日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian rời khách sạn
- 请 在 离店 日期 前 结清 所有 费用
- Vui lòng thanh toán hết tất cả các khoản phí trước ngày rời khách sạn.
- 我们 需要 确认 您 的 离店 日期 , 以便 安排 清洁 服务
- Chúng tôi cần xác nhận thời gian rời khách sạn của bạn để sắp xếp dịch vụ dọn dẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离店日期
- 决定 大选 的 日期 是 首相 的 特权
- Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.
- 书店 离 我家 很近
- Hiệu sách gần nhà tôi.
- 你 错过 了 首次 出庭 日期
- Bạn đã bỏ lỡ ngày ra tòa đầu tiên của mình về điều này.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 商店 里 有 很多 节日 装饰
- Trong cửa hàng có nhiều đồ trang trí lễ hội.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
- 请 在 离店 日期 前 结清 所有 费用
- Vui lòng thanh toán hết tất cả các khoản phí trước ngày rời khách sạn.
- 我们 需要 确认 您 的 离店 日期 , 以便 安排 清洁 服务
- Chúng tôi cần xác nhận thời gian rời khách sạn của bạn để sắp xếp dịch vụ dọn dẹp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
日›
期›
离›