Đọc nhanh: 上楼时间 Ý nghĩa là: Thời gian lên phòng. Ví dụ : - 请在登记后直接上楼,您的房间号码会提供给您。 Vui lòng lên phòng ngay sau khi làm thủ tục đăng ký, mã phòng của bạn sẽ được cung cấp.. - 上楼时间通常是在登记后的几分钟之内。 Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
上楼时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian lên phòng
- 请 在 登记 后 直接 上楼 , 您 的 房间 号码 会 提供 给 您
- Vui lòng lên phòng ngay sau khi làm thủ tục đăng ký, mã phòng của bạn sẽ được cung cấp.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上楼时间
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 上课 时间 是 两 小时
- Thời gian học tập là hai giờ.
- 别 总是 泡 时间 在 没 必要 的 事情 上
- Đừng luôn dành thời gian vào những việc không cần thiết.
- 快 走 ! 上班时间 快到 了
- Mau lên, sắp đến giờ vào làm rồi.
- 上课 的 时间 到 了 , 快进来 吧 !
- Đến giờ vào lớp rồi, vào đi!
- 他 太 忙于 谈话 了 , 顾不上 注意 时间 了
- Anh ấy bận chuyện trò tới nỗi không chú ý cả thời gian.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
- 他 离开 房间 时 忘 了 关上门
- Anh ấy quên đóng cửa khi rời khỏi phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
时›
楼›
间›