Đọc nhanh: 离岗证 (ly cương chứng). Ý nghĩa là: Thẻ ra ngoài.
离岗证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ ra ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离岗证
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 书店 离 我家 很近
- Hiệu sách gần nhà tôi.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 你 不能 擅自 离开 工作岗位
- Bạn không thể tự ý rời khỏi vị trí làm việc.
- 为何 他 要 离开 公司 ?
- Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
离›
证›