离辙 lí zhé
volume volume

Từ hán việt: 【ly triệt】

Đọc nhanh: 离辙 (ly triệt). Ý nghĩa là: xa rời quỹ đạo; xa đề; lạc đề.

Ý Nghĩa của "离辙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

离辙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa rời quỹ đạo; xa đề; lạc đề

比喻离开了正确的道路或正题

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离辙

  • volume volume

    - rén rén 之间 zhījiān de 理解 lǐjiě 完全 wánquán 南辕北辙 nányuánběizhé

    - Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.

  • volume volume

    - 交换 jiāohuàn shēng 离校 líxiào 时应 shíyīng 饭卡 fànkǎ 交回 jiāohuí wài 留学生 liúxuésheng 办公室 bàngōngshì

    - Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 远点 yuǎndiǎn

    - Phiền bạn đứng xa tôi chút.

  • volume volume

    - 书店 shūdiàn 我家 wǒjiā 很近 hěnjìn

    - Hiệu sách gần nhà tôi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 孩子 háizi de 身量 shēnliàng 不大离 bùdàlí

    - sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau

  • volume volume

    - 实在 shízài 坐不住 zuòbúzhù le 于是 yúshì 找辙 zhǎozhé 离去 líqù

    - tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.

  • volume volume

    - 五一节 wǔyījié dōu guò le 按说 ànshuō gāi 穿 chuān 单衣 dānyī le 可是 kěshì 一早 yīzǎo 一晚 yīwǎn hái 离不了 líbùliǎo 毛衣 máoyī

    - mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ 我家 wǒjiā 非常 fēicháng yuǎn

    - Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Xa 車 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè , Zhé
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一フ丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQYBK (大手卜月大)
    • Bảng mã:U+8F99
    • Tần suất sử dụng:Trung bình