Đọc nhanh: 离乳 (ly nhũ). Ý nghĩa là: được cai sữa.
离乳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được cai sữa
to be weaned; weaning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离乳
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 书店 离 我家 很近
- Hiệu sách gần nhà tôi.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 为何 他 要 离开 公司 ?
- Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
离›