Đọc nhanh: 福特汽车 (phúc đặc khí xa). Ý nghĩa là: Công ty ô tô Ford.
福特汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty ô tô Ford
Ford Motor Company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福特汽车
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 他开 汽车 像 个 疯子 不定 哪天 就 得 撞死
- Anh ta lái xe như một tên điên - không biết ngày nào sẽ gặp tai nạn chết.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 中彩 得 了 辆 汽车
- Anh ấy đã trúng giải thưởng được một chiếc ô tô trong cuộc xổ số.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
特›
福›
车›