Đọc nhanh: 福林 (phúc lâm). Ý nghĩa là: forint (đơn vị tiền tệ Hungary) (cho vay).
福林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. forint (đơn vị tiền tệ Hungary) (cho vay)
forint (Hungarian currency) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福林
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
福›