Đọc nhanh: 福马林 (phúc mã lâm). Ý nghĩa là: formalin (từ khóa).
福马林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. formalin (từ khóa)
formalin (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福马林
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
福›
马›