Đọc nhanh: 福寿无疆 (phúc thọ vô cương). Ý nghĩa là: phúc thọ vô cương.
福寿无疆 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phúc thọ vô cương
祝颂人多福长寿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福寿无疆
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 万寿无疆 ( 祝寿 的话 )
- vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).
- 老人 长寿 是 福
- Người già sống thọ là phúc.
- 长寿 是 一种 福气
- Trường thọ là một loại phúc khí.
- 大家 祝 他 万寿无疆
- Mọi người chúc ông ấy sống lâu muôn tuổi.
- 那 官员 无故 被 谴 边疆
- Vị quan chức đó bị đày đến biên cương một cách vô cớ.
- 那种 幸福感 , 无以 言表
- Niềm hạnh phúc đó, khó có thể diễn tả bằng lời.
- 他们 收到 了 无数 的 祝福
- Họ nhận được vô số lời chúc phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
无›
疆›
福›