Đọc nhanh: 禁止驶入 (cấm chỉ sử nhập). Ý nghĩa là: Không được vào! (báo báo giao thông).
禁止驶入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không được vào! (báo báo giao thông)
Do not enter! (road sign)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁止驶入
- 驾驶 时 禁止 打电话
- Cấm gọi điện khi lái xe.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 市中心 晚上 禁驶
- Trung tâm thành phố cấm chạy xe vào buổi tối.
- 其他人 禁止入 内
- Không ai khác được phép vào.
- 此处 围着 樊 , 禁止入 内
- Nơi này hàng rào bao quanh, cấm vào trong.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 在 越南 , 吸毒 是 被 禁止 的
- Hút ma túy bị cấm ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
止›
禁›
驶›