Đọc nhanh: 禹王台区 (vũ vương thai khu). Ý nghĩa là: Quận Yuwangtai của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Yuwangtai của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam
Yuwangtai district of Kaifeng city 開封市|开封市 [Kāi fēng shì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禹王台区
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 王妃 才 不 去 皇后区 呢
- Công chúa không đến nữ hoàng.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
台›
王›
禹›