Đọc nhanh: 驶入 (sử nhập). Ý nghĩa là: (xe hơi, tàu thủy, tàu hỏa, v.v.) để vào.
驶入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (xe hơi, tàu thủy, tàu hỏa, v.v.) để vào
(of a car, ship, train etc) to enter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驶入
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 铁驳 缓缓 驶入 码头
- Sà lan từ từ di chuyển vào bến.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
驶›