Đọc nhanh: 禁房 (cấm phòng). Ý nghĩa là: cấm giới。刑法規定非法施打毒品、吸食迷幻藥或酗酒的人,得令入相當處所,如煙毒勒戒所、公私立醫院等專門機構,施以勒戒,稱為 "禁戒"。.
禁房 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm giới。刑法規定非法施打毒品、吸食迷幻藥或酗酒的人,得令入相當處所,如煙毒勒戒所、公私立醫院等專門機構,施以勒戒,稱為 "禁戒"。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁房
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
禁›