Đọc nhanh: 凿穴 (tạc huyệt). Ý nghĩa là: gượng gạo; miễn cưỡng (giải thích) 。 (也有讀zuòkōng的) 穿鑿。 鑿空之論 miễn cưỡng giải thích.
凿穴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gượng gạo; miễn cưỡng (giải thích) 。 (也有讀zuòkōng的) 穿鑿。 鑿空之論 miễn cưỡng giải thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿穴
- 圹 穴
- mộ huyệt.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 凿空之论
- miễn cưỡng giải thích
- 凿子 在 工具箱 里
- Cái đục ở trong hộp công cụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
穴›