凿穴 záo xué
volume volume

Từ hán việt: 【tạc huyệt】

Đọc nhanh: 凿穴 (tạc huyệt). Ý nghĩa là: gượng gạo; miễn cưỡng (giải thích) 。 (也有讀zuòkōng) 穿鑿鑿空之論 miễn cưỡng giải thích.

Ý Nghĩa của "凿穴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凿穴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gượng gạo; miễn cưỡng (giải thích) 。 (也有讀zuòkōng的) 穿鑿。 鑿空之論 miễn cưỡng giải thích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿穴

  • volume volume

    - kuàng xué

    - mộ huyệt.

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 找到 zhǎodào 关键 guānjiàn 穴位 xuéwèi

    - Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.

  • volume volume

    - 古代人 gǔdàirén 曾经 céngjīng 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.

  • volume volume

    - 凿子 záozǐ zhí chā 脑干 nǎogàn

    - Đục làm đứt thân não.

  • volume volume

    - 凿冰 záobīng hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy đục băng rất thành thạo.

  • volume volume

    - 凿空之论 záokōngzhīlùn

    - miễn cưỡng giải thích

  • volume volume

    - 凿子 záozǐ zài 工具箱 gōngjùxiāng

    - Cái đục ở trong hộp công cụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+10 nét)
    • Pinyin: Záo , Zòu , Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCTU (廿金廿山)
    • Bảng mã:U+51FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+0 nét)
    • Pinyin: Jué , Xué , Xuè
    • Âm hán việt: Huyệt
    • Nét bút:丶丶フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JC (十金)
    • Bảng mã:U+7A74
    • Tần suất sử dụng:Cao