Đọc nhanh: 禁行房事 (cấm hành phòng sự). Ý nghĩa là: cấm phòng.
禁行房事 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁行房事
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
房›
禁›
行›