Đọc nhanh: 票决 (phiếu quyết). Ý nghĩa là: quyết định bằng phiếu bầu.
票决 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyết định bằng phiếu bầu
to decide by vote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票决
- 否决票 就免 了
- Không nếu đó là một phủ quyết!
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 下定决心
- hạ quyết tâm.
- 这一 提案 动议 决议 以 340 票 对 210 票 获得 通过
- Đề xuất này đã được thông qua với tỷ số 340 phiếu thuận và 210 phiếu chống.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 这个 集邮迷 决心 无论 代价 如何 都 要 搞 到 那 枚 稀有 的 邮票
- Người sưu tầm tem này quyết tâm mua được con tem hiếm đó bất chấp mọi giá.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
票›