票数 piàoshù
volume volume

Từ hán việt: 【phiếu số】

Đọc nhanh: 票数 (phiếu số). Ý nghĩa là: số phiếu bầu, số phiếu thăm dò.

Ý Nghĩa của "票数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

票数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. số phiếu bầu

number of votes

✪ 2. số phiếu thăm dò

poll count

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票数

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 数数 shuòshuò 票数 piàoshù

    - Chúng ta cần đếm số phiếu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 数票 shùpiào

    - Cô ấy đang đếm vé.

  • volume volume

    - 单数 dānshù de piào 今天 jīntiān 打折 dǎzhé

    - Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 脸上 liǎnshàng fàng 蜗牛 wōniú de 数量 shùliàng 有个 yǒugè 世界纪录 shìjièjìlù

    - Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de piào 数量 shùliàng hěn 有限 yǒuxiàn

    - Số lượng vé còn lại rất có hạn.

  • volume volume

    - qǐng jiāng de 帐单 zhàngdān de 总钱数 zǒngqiánshù yòng 支票 zhīpiào 汇寄 huìjì 过来 guòlái

    - Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.

  • volume volume

    - 自由党 zìyóudǎng 候选人 hòuxuǎnrén 轻易 qīngyì 获胜 huòshèng 超出 chāochū 选票 xuǎnpiào 数以千计 shùyǐqiānjì

    - Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.

  • volume volume

    - 投票 tóupiào 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 发现 fāxiàn 支持 zhīchí 周末 zhōumò 爬山 páshān de 同学 tóngxué zhàn 大多数 dàduōshù

    - sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao