Đọc nhanh: 票数 (phiếu số). Ý nghĩa là: số phiếu bầu, số phiếu thăm dò.
票数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số phiếu bầu
number of votes
✪ 2. số phiếu thăm dò
poll count
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票数
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 她 正在 数票
- Cô ấy đang đếm vé.
- 单数 的 票 今天 打折
- Vé có số lẻ hôm nay được giảm giá.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 剩下 的 票 数量 很 有限
- Số lượng vé còn lại rất có hạn.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
票›