Đọc nhanh: 神龙汽车 (thần long khí xa). Ý nghĩa là: Công ty TNHH ô tô Dongfeng Peugeot Citroën.
神龙汽车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty TNHH ô tô Dongfeng Peugeot Citroën
Dongfeng Peugeot Citroën Automobile Company Ltd
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神龙汽车
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 十几辆 汽车 排成 一条龙
- mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
神›
车›
龙›