Đọc nhanh: 祸首罪魁 (hoạ thủ tội khôi). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) nguyên nhân chính của một thảm họa, kẻ phạm tội chính, kẻ cầm đầu tội phạm (thành ngữ); thủ phạm chính.
祸首罪魁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) nguyên nhân chính của một thảm họa
fig. main cause of a disaster
✪ 2. kẻ phạm tội chính, kẻ cầm đầu tội phạm (thành ngữ); thủ phạm chính
main offender, criminal ringleader (idiom); main culprit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祸首罪魁
- 女中 魁首
- khôi thủ trong giới nữ lưu.
- 罪魁祸首
- đầu sỏ tội ác
- 罪魁祸首
- kẻ đầu sỏ; tên cầm đầu
- 文章魁首
- khôi thủ trong giới văn chương.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 学生 努力 夺魁 首
- Học sinh nỗ lực đạt quán quân.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 是 这起 事件 的 罪魁
- Anh ta là kẻ đầu sỏ của vụ việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祸›
罪›
首›
魁›