Đọc nhanh: 神悟 (thần ngộ). Ý nghĩa là: lí giải nhanh nhẹn; lý giải nhanh nhẹn.
神悟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lí giải nhanh nhẹn; lý giải nhanh nhẹn
敏捷的理解力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神悟
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 孙悟空 是 个 神
- Tôn Ngộ Không là một vị thần thông quảng đại.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 两目 炯炯有神
- Tập trung tinh thần; chăm chú.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悟›
神›