Đọc nhanh: 神奥 (thần áo). Ý nghĩa là: một bí ẩn.
神奥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một bí ẩn
an enigma; mysterious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神奥
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 两目 炯炯有神
- Tập trung tinh thần; chăm chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
神›