Đọc nhanh: 神冈乡 (thần cương hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Shenkang ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Shenkang ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Shenkang township in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神冈乡
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
- 两目 炯炯有神
- Tập trung tinh thần; chăm chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
冈›
神›