Đọc nhanh: 祝贺词 (chú hạ từ). Ý nghĩa là: bài phát biểu chúc mừng.
祝贺词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài phát biểu chúc mừng
congratulatory speech
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝贺词
- 祝酒词
- lời chúc rượu
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 我们 用 鲜花 来 表示祝贺
- Chúng tôi dùng hoa tươi để bày tỏ lời chúc mừng.
- 他 向 大会 致 热烈 的 祝贺
- Anh ấy gửi lời chúc mừng nồng nhiệt đến đại hội.
- 小舅子 盖房 我 去 祝贺 , 他远 接高迎
- Tôi đến chúc mừng anh rể tôi xây nhà, anh ấy đã tiếp đón từ xa.
- 他们 给 你 祝贺 来 了
- Bọn họ đến chúc mừng bạn kìa.
- 展览会 开幕 的 时候 , 许多 专家学者 都 到场 表示祝贺
- khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祝›
词›
贺›