Đọc nhanh: 祝你幸福 Ý nghĩa là: Chúc bạn hạnh phúc. Ví dụ : - 祝你幸福,生活美满。 Chúc bạn hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.. - 在这个特殊的日子里,我祝你幸福。 Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc
祝你幸福 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn hạnh phúc
- 祝你幸福 , 生活美满
- Chúc bạn hạnh phúc, cuộc sống viên mãn.
- 在 这个 特殊 的 日子 里 , 我 祝你幸福
- Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你幸福
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 在 这个 特殊 的 日子 里 , 我 祝你幸福
- Vào ngày đặc biệt này, tôi chúc bạn hạnh phúc
- 祝 你 健康长寿 , 家庭幸福
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, gia đình hạnh phúc.
- 祝你幸福 美满 , 生活 充满 欢笑
- Chúc bạn hạnh phúc viên mãn, cuộc sống đầy ắp tiếng cười.
- 祝你幸福 安康 , 身体健康
- Chúc bạn hạnh phúc và bình an, sức khỏe dồi dào.
- 祝 你 新婚 快乐 , 永远 幸福
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
- 祝 你 家庭幸福 , 事事 顺利
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc, mọi sự đều thuận lợi.
- 祝 你 家庭幸福 , 亲情 永存
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc, tình thân vĩnh cửu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
幸›
祝›
福›