Đọc nhanh: 寒暑表 (hàn thử biểu). Ý nghĩa là: hàn thử biểu; nhiệt kế; dụng cụ đo nhiệt.
寒暑表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàn thử biểu; nhiệt kế; dụng cụ đo nhiệt
测量气温的一种温度计,表上刻度通常分华氏、摄氏两种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒暑表
- 寒暑表
- hàn thử biểu; nhiệt kế
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 寒暑 乖违
- nóng lạnh thất thường
- 一曝十寒
- một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 这 汤药 可以 表 出 风寒
- Thuốc sắc này có thể giải cảm lạnh.
- 他 每天 早晨 练 太极拳 , 寒暑 无间
- sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn.
- 经历 了 十五个 寒暑 才 完成 这部 书稿
- trải qua 15 năm mới hoàn thành bộ sách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
暑›
表›