Đọc nhanh: 祖考 (tổ khảo). Ý nghĩa là: ông nội đã mất; ông nội đã khuất, tổ tiên.
祖考 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ông nội đã mất; ông nội đã khuất
已故的祖父
✪ 2. tổ tiên
祖先
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖考
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祖›
考›