Đọc nhanh: 社会工作 (xã hội công tá). Ý nghĩa là: công tác xã hội.
社会工作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tác xã hội
没有报酬的为群众服务的工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会工作
- 他 是 抓 工会工作 的
- Anh ấy là người phụ trách công tác công đoàn.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 宣传 工作 对 社会 潮流 的 导向 极为重要
- công tác tuyên truyền là hướng trào lưu của xã hội vào những việc quan trọng.
- 他 对 工会工作 向来 热心
- Ông ấy luôn nhiệt tình với công tác công đoàn.
- 他 可能 会 失去 工作
- Anh ấy có thể sẽ mất việc.
- 他 在 寻求 更好 的 工作 机会
- Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
- 他 在 一家 旅行社 工作
- Anh ấy làm việc cho một công ty du lịch.
- 他 的 著作 描述 了 一个 原始社会 的 开化 过程
- Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
作›
工›
社›